THÔNG TIN SẢN PHẨM
THÔNG TIN SẢN PHẨM
1. Giới thiệu máy xạc cỏ chất lượng Mitsuyama TL-XCMN520
Trong ngành trồng trọt, công việc làm đất nói chung là bước vô cùng quan trọng, nó làm cho đất tươi xốp, tạo ra chất dinh dưỡng. Trên thị trường có rất nhiều loại máy đáp ứng được nhu cầu đó. Với máy xạc cỏ chất lượng Mitsuyama TL-XCMN520 là một sản phẩm chất lượng đối với các khách hàng bởi: năng suất cao hơn, tiết kiệm thời gian và công suất so với làm thủ công.
2. Cấu hình máy xạc cỏ chất lượng Mitsuyama TL-520XCMN520
- Động cơ: 2 thì
- Dung tích xy lanh: 50cc
- Công suất động cơ: 1,7kw
- Kiểu bình xăng: Bình xăng dưới
3. Một số loại máy xạc cỏ khác của Mitsuyama
Vì nhu cầu của mọi người rất đa dạng và những công việc cũng không giống nhau nên sẽ cần những loại chuyên dụng khác nhau. Vì thế, Mitsuyama luôn có sẵn nhiều loại máy khác nhau để phục vụ cho mọi sự lựa chọn của bà con một cách nhanh nhất. Cùng xem những loại máy xạc cỏ khác của chúng tôi tại đây:
- Máy xạc cỏ an toàn Mitsuyama TL-XCMN520S
- Máy xạc cỏ hiện đại Mitsuyama TL-XCMN430
- Máy xạc cỏ giá rẻ Mitsuyama TL-XCMN35S
4. Ưu điểm của máy xạc cỏ chất lượng Mitsuyama TL-XCMN520
- Máy giúp lên luống với độ cao thích hợp và đều, giúp chống ngập nước.
- Máy dễ thao tác, tiện lơi.
- Thiết kế nhỏ gọn giúp vận chuyển dễ dàng.
- Máy có thể được dùng để xới đất bề mặt đất.
5. Nên mua máy xạc cỏ chất lượng và uy tín ở đâu
Việc chọn mua một sản phẩm chất lượng tốt sẽ là nỗi băn khoăn của nhiều người khi mình không hiểu rõ và nắm vững kiến thức sử dụng máy. Tuy nhiên bạn có thể lựa chọn một cửa hàng uy tín để được tư vấn và cung cấp nhiều thông tin hữu ích để việc sử dụng không gặp nhiều vấn đề, giúp bản thân an tâm khi cho máy hoạt động. Công Ty THIÊN HOÀNG NGUYÊN chúng tôi với nhiều năm trong nghề đã có được những uy tín và sự hài lòng từ nhiều khách hàng, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline: 0982 847 502.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại động cơ | 2 thì |
Dung tích xy lanh | 50cc |
Đường kính xy lanh | 45 mm |
Loại bình xăng con | Dạng da bơm |
Tỷ lệ pha(xăng pha nhớt) | 25:1 |
Công suất động cơ | 1.7kw/8000-9000rpm |
Dung tích bình nhiên liệu | |
Đường kính ống cần | 28mm |
Trọng lượng động cơ | |
Kiểu bình xăng | Bình xăng dưới |